-
========== ********** ==========

Consadole Sapporo11:00 03/11/2013
FT
1 - 0

JEF United IchiharaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Consadole Sapporo vs JEF United Ichihara | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 87'
Le Cong V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 86'
đội khách JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yamaguchi K.
và người thay thế anh là Otsuka S.
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Le Cong V.
vào sân thay cho Uchimura Y..
- 82'
đội khách JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tanaka Y.
và người thay thế anh là Morimoto T.
- 81'
Vào !!! Rất bất ngờ, Uchimura Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Consadole Sapporo - 77'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Almeida F.
vào sân thay cho Maeda S. ..
- 67'
Takeuchi A. bên phía JEF United Ichihara đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 64'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Okamoto Y.
vào sân thay cho Sunakawa M..
- 62'
đội khách JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 60'
đội khách JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hyodo A.
và người thay thế anh là Yazawa T.
- 57'
Arano T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 53'
Uchimura Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 45'
Takahashi S. bên phía JEF United Ichihara đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Consadole Sapporo
| 24 | Arano T. |
| 5 | Cho S. |
| 2 | Hidaka T. |
| 4 | Kawai R. |
| 11 | Maeda S. . |
| 10 | Miyazawa H. |
| 23 | Nara T. |
| 30 | Sugiyama T. (G) |
| 8 | Sunakawa M. |
| 13 | Uchimura Y. |
| 14 | Uehara S. |
| 35 | Almeida F. |
| 21 | Awaka S. |
| 31 | Horigome Y. |
| 25 | Kushibiki K. |
| 19 | Le Cong V. |
| 17 | Okamoto Y. |
| 7 | Sakai S. |
JEF United Ichihara
| 10 | Hyodo A. |
| 37 | Kempes |
| 28 | Machida Y. |
| 1 | Okamoto M. (G) |
| 16 | Sato K. |
| 33 | Takahashi S. |
| 3 | Takeuchi A. |
| 6 | Tanaka Y. |
| 5 | Yamaguchi S. |
| 13 | Yamaguchi K. |
| 11 | Yonekura T. H. |
| 9 | Fukai M. |
| 20 | Hyun-Hun K. |
| 30 | Morimoto T. |
| 21 | Okubo T. |
| 14 | Otsuka S. |
| 7 | Sato Y. |
| 39 | Yazawa T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















