-
========== ********** ==========

SKA Energiya20:00 03/11/2013
FT
3 - 0

Arsenal TulaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast SKA Energiya vs Arsenal Tula | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Karaev D.
vào sân thay cho Junior N..
- 79'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Radchenko A.
vào sân thay cho Karmazinenko V..
- 72'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 70'
Navalovski G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 63'
Makarenko A. bên phía Arsenal Tula đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 61'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maslov S.
và người thay thế anh là Kutjin A.
- 60'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sergeev P.
và người thay thế anh là Savin J.
- 58'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Zuraev E.
vào sân thay cho Nesterenko S..
- 54'
Vào !!! Cầu thủ Karmazinenko V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 45'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Denisov A.
và người thay thế anh là Lozenkov I.
- 30'
Vào !!! Cầu thủ Junior N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 13'
Vào !!! Rất bất ngờ, Murnin A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về SKA Energiya
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
SKA Energiya
| 17 | Agapov A. (K) |
| 9 | Gogua G. |
| 20 | Junior N. |
| 8 | Karmazinenko V. |
| 7 | Murnin A. |
| 88 | Navalovski G. |
| 5 | Nesterenko S. |
| 85 | Popov M. |
| 4 | Slavnov R. |
| 3 | Udaliy I. |
| 33 | Zamaliev N. |
| 18 | Amirchanov R. |
| 37 | Karaev D. |
| 40 | Kozorez A. |
| 80 | Leonardo R. |
| 23 | Radchenko A. |
| 30 | Trusevic M. |
| 77 | Zuraev E. |
Arsenal Tula
| 71 | Denisov A. |
| 1 | Filimonov A. (K) |
| 27 | Ignatiev S. |
| 18 | Kasćelan M. |
| 48 | Kutjin A. |
| 77 | Lepskij |
| 90 | Lyakh A. |
| 88 | Makarenko A. |
| 9 | Savin J. |
| 8 | Sukharev S. |
| 2 | Yershov I. |
| 30 | Klikin M. |
| 3 | Lozenkov I. |
| 14 | Maslov S. |
| 33 | Salkic E. |
| 21 | Sergeev P. |
| 19 | Shilov D. |
| 22 | Timokhin R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















