Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Đức | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 13 |
2 | Nữ Đan Mạch | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Nữ Iceland | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 9 |
4 | Nữ Wales | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/12/2023 01:30 |
league a (KT) |
Nữ Đan Mạch Nữ Iceland |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2023 01:30 |
league a (KT) |
Nữ Wales Nữ Đức |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 02:30 |
league a (KT) |
Nữ Đức Nữ Đan Mạch |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 02:15 |
league a (KT) |
Nữ Wales Nữ Iceland |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 02:00 |
league a (KT) |
Nữ Iceland Nữ Đức |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 00:00 |
league a (KT) |
Nữ Đan Mạch Nữ Wales |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 01:30 |
league a (KT) |
Nữ Iceland Nữ Đan Mạch |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2023 22:45 |
league a (KT) |
Nữ Đức Nữ Wales |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 01:15 |
league a (KT) |
Nữ Wales Nữ Đan Mạch |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2023 23:15 |
league a (KT) |
Nữ Đức Nữ Iceland |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 01:00 |
league a (KT) |
Nữ Iceland Nữ Wales |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2023 22:59 |
league a (KT) |
Nữ Đan Mạch Nữ Đức |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |