Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Hà Lan | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 |
2 | Nữ Anh | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 |
3 | Nữ Bỉ | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 |
4 | Nữ Scotland | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/12/2023 02:45 |
league a (KT) |
Nữ Hà Lan Nữ Bỉ |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2023 02:45 |
league a (KT) |
Nữ Scotland Nữ Anh |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 02:45 |
league a (KT) |
Nữ Anh Nữ Hà Lan |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 02:30 |
league a (KT) |
Nữ Bỉ Nữ Scotland |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 02:45 |
league a (KT) |
Nữ Scotland Nữ Hà Lan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 02:30 |
league a (KT) |
Nữ Bỉ Nữ Anh |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 01:45 |
league a (KT) |
Nữ Hà Lan Nữ Scotland |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 01:45 |
league a (KT) |
Nữ Anh Nữ Bỉ |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 01:45 |
league a (KT) |
Nữ Scotland Nữ Bỉ |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 01:00 |
league a (KT) |
Nữ Hà Lan Nữ Anh |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 01:45 |
league a (KT) |
Nữ Anh Nữ Scotland |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 01:30 |
league a (KT) |
Nữ Bỉ Nữ Hà Lan |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |