Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Pháp | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 16 |
2 | Nữ Áo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
3 | Nữ Nauy | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 |
4 | Nữ Bồ Đào Nha | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/12/2023 01:15 |
league a (KT) |
Nữ Áo Nữ Nauy |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2023 01:15 |
league a (KT) |
Nữ Bồ Đào Nha Nữ Pháp |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 03:10 |
league a (KT) |
Nữ Pháp Nữ Áo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 01:00 |
league a (KT) |
Nữ Nauy Nữ Bồ Đào Nha |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 03:00 |
league a (KT) |
Nữ Pháp Nữ Nauy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 01:15 |
league a (KT) |
Nữ Bồ Đào Nha Nữ Áo |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 00:00 |
league a (KT) |
Nữ Nauy Nữ Pháp |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2023 22:59 |
league a (KT) |
Nữ Áo Nữ Bồ Đào Nha |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 00:15 |
league a (KT) |
Nữ Bồ Đào Nha Nữ Nauy |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2023 23:30 |
league a (KT) |
Nữ Áo Nữ Pháp |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 02:10 |
league a (KT) |
Nữ Pháp Nữ Bồ Đào Nha |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 00:00 |
league a (KT) |
Nữ Nauy Nữ Áo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |