Bảng L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Pháp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
2 | Bosnia Herzegovina U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 5 |
3 | FYR Macedonia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 |
4 | Liechtenstein U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | -15 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/10/2014 20:00 |
loại (KT) |
FYR Macedonia U19 Liechtenstein U19 |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2014 20:00 |
loại (KT) |
Pháp U19 Bosnia Herzegovina U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 20:00 |
loại (KT) |
Liechtenstein U19 Pháp U19 |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 20:00 |
loại (KT) |
FYR Macedonia U19 Bosnia Herzegovina U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2014 20:00 |
loại (KT) |
Bosnia Herzegovina U19 Liechtenstein U19 |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2014 20:00 |
loại (KT) |
FYR Macedonia U19 Pháp U19 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |