Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Thụy Sỹ U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 7 |
2 | Republic of Ireland U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
3 | Malta U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
4 | Gibraltar U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/11/2014 21:00 |
loại (KT) |
Republic of Ireland U19 Thụy Sỹ U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2014 21:00 |
loại (KT) |
Gibraltar U19 Malta U19 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11/2014 22:00 |
loại (KT) |
Republic of Ireland U19 Gibraltar U19 |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11/2014 22:00 |
loại (KT) |
Malta U19 Thụy Sỹ U19 |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2014 02:45 |
loại (KT) |
Republic of Ireland U19 Malta U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2014 22:00 |
loại (KT) |
Thụy Sỹ U19 Gibraltar U19 |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |