Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Montenegro U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | Georgia U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Đảo Síp U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
4 | Romania U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/10/2014 18:00 |
loại (KT) |
Georgia U19 Romania U19 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2014 18:00 |
loại (KT) |
Đảo Síp U19 Montenegro U19 |
3 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 19:00 |
loại (KT) |
Georgia U19 Đảo Síp U19 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2014 17:00 |
loại (KT) |
Romania U19 Montenegro U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2014 19:00 |
loại (KT) |
Georgia U19 Montenegro U19 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2014 17:00 |
loại (KT) |
Romania U19 Đảo Síp U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |