| Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ | 
| 1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 16 | 
| 2 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 12 | 
| 3 | Hapoel Ramat Gan FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | 
| 4 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 1 | 
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | 
| 10/11/2010 00:30  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Petah Tikva Hapoel Ramat Gan FC  | 
3 4  | 
1 3  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 09/11/2010 22:59  | 
bảng (KT)  | 
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Petah Tikva FC  | 
4 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 27/10/2010 22:00  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Petah Tikva  | 
3 2  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 26/10/2010 22:59  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Ramat Gan FC Bnei Yehuda Tel Aviv  | 
0 3  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 20/09/2010 22:59  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Ramat Gan FC  | 
3 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 20/09/2010 22:00  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Petah Tikva Bnei Yehuda Tel Aviv  | 
2 3  | 
2 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 15/08/2010 23:30  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Petah Tikva  | 
2 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 14/08/2010 23:30  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Petah Tikva FC Bnei Yehuda Tel Aviv  | 
0 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 08/08/2010 00:00  | 
bảng (KT)  | 
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Ramat Gan FC  | 
3 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 07/08/2010 23:30  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Petah Tikva Maccabi Petah Tikva FC  | 
0 2  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 31/07/2010 23:25  | 
bảng (KT)  | 
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Petah Tikva  | 
1 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 31/07/2010 22:00  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Ramat Gan FC Maccabi Petah Tikva FC  | 
1 3  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
		














