Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 11 |
2 | Maccabi Netanya | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 |
3 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 |
4 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/11/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Netanya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Netanya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08/2010 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Tel Aviv |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/08/2010 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2010 01:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Tel Aviv |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/08/2010 01:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08/2010 01:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Tel Aviv |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |