| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Maccabi Haifa | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 |
| 2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 6 | 1 | 5 | 0 | 8 | 7 | 1 | 8 |
| 3 | Hapoel Haifa | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
| 4 | Hapoel Acco | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 5 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 11/11/2010 00:10 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa Maccabi Haifa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Haifa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/09/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Maccabi Haifa |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/08/2010 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Acco |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/08/2010 22:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Haifa |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Haifa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/08/2010 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Acco |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Acco |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/07/2010 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Haifa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |















