| Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Sogdiana Jizak | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
| 2 | Pakhtakor Tashkent | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
| 3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 |
| 4 | Jizzakh Bars | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 26/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Jizzakh Bars Kuruvchi Kokand Qoqon |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Pakhtakor Tashkent Sogdiana Jizak |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Sogdiana Jizak Jizzakh Bars |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Pakhtakor Tashkent Kuruvchi Kokand Qoqon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Sogdiana Jizak |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/04/2024 17:00 |
bảng (KT) |
Jizzakh Bars Pakhtakor Tashkent |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |















