Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Olympic Fk Tashkent | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 7 |
2 | Termez Surkhon | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
3 | Lokomotiv Bfk | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 10 | -9 | 3 |
4 | Chigatoy | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Olympic Fk Tashkent Chigatoy |
8 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon Lokomotiv Bfk |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Olympic Fk Tashkent Lokomotiv Bfk |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Chigatoy Termez Surkhon |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon Olympic Fk Tashkent |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 17:00 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Bfk Chigatoy |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |