Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 5 |
2 | Qiziriq Football Club | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
3 | Shurtan Guzor | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Jayxun | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | -8 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor Jayxun |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor Qiziriq Football Club |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor Jayxun |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Qiziriq Football Club Kuruvchi Bunyodkor |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 21:15 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor Shurtan Guzor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Jayxun Qiziriq Football Club |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |