| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 16/04/2018 21:00  | 
1 (KT)  | 
Qizilqum Zarafshon Buxoro  | 
2 2  | 
1 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
| 16/04/2018 20:00  | 
1 (KT)  | 
Shurtan Guzor Neftchi Fargona  | 
0 2  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 16/04/2018 18:00  | 
1 (KT)  | 
Aral Nukus Fk Gijduvon  | 
5 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 16/04/2018 18:00  | 
1 (KT)  | 
Nurafshon Bukhara Yozyovon  | 
1 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 15/04/2018 22:00  | 
1 (KT)  | 
Andijon Navbahor Namangan  | 
1 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 15/04/2018 20:00  | 
1 (KT)  | 
Sogdiana Jizak Metallurg Bekobod  | 
1 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 15/04/2018 20:00  | 
1 (KT)  | 
Mashal Muborak Istiqlol Tashkent  | 
1 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 15/04/2018 19:00  | 
1 (KT)  | 
OTMK Olmaliq Naryn  | 
1 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 15/04/2018 18:00  | 
1 (KT)  | 
Lokomotiv Bfk Termez Surkhon  | 
0 4  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 15/04/2018 18:00  | 
1 (KT)  | 
Hotira Namangan Dinamo Samarkand  | 
0 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
| 15/04/2018 18:00  | 
1 (KT)  | 
Zaamin Kuruvchi Kokand Qoqon  | 
2 2  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
| 15/04/2018 18:00  | 
1 (KT)  | 
Sherdor Samarqand Xorazm Urganch  | 
2 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
		














