Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Aral Nukus | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
2 | Pakhtakor Tashkent | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | Sogdiana Jizak | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 |
4 | Dostlik Tashkent | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/06/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Aral Nukus Pakhtakor Tashkent |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Dostlik Tashkent Sogdiana Jizak |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Sogdiana Jizak Aral Nukus |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Dostlik Tashkent Pakhtakor Tashkent |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 20:30 |
bảng (KT) |
Pakhtakor Tashkent Sogdiana Jizak |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 19:30 |
bảng (KT) |
Aral Nukus Dostlik Tashkent |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |