Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nasaf Qarshi | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 |
2 | Termez Surkhon | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/06/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak Nasaf Qarshi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/06/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon Kuruvchi Kokand Qoqon |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2023 21:00 |
bảng (KT) |
Nasaf Qarshi Termez Surkhon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2023 19:30 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak Kuruvchi Kokand Qoqon |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Nasaf Qarshi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon Mashal Muborak |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |