Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
2 | Neftchi Fargona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
3 | Metallurg Bekobod | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | Unired | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/06/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Unired Kuruvchi Bunyodkor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Metallurg Bekobod Neftchi Fargona |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2023 21:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor Metallurg Bekobod |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2023 21:00 |
bảng (KT) |
Unired Neftchi Fargona |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 20:10 |
bảng (KT) |
Metallurg Bekobod Unired |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Neftchi Fargona Kuruvchi Bunyodkor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |