Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
2 | Termez Surkhon | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Metallurg Bekobod | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | Buxoro | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
Metallurg Bekobod Termez Surkhon |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor Buxoro |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor Termez Surkhon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Buxoro Metallurg Bekobod |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon Buxoro |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Metallurg Bekobod Kuruvchi Bunyodkor |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |