Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
3 | Fk Gijduvon | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | -4 | 2 |
4 | Dostlik Oltiariq | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Mashal Muborak |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Fk Gijduvon Dostlik Oltiariq |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Dostlik Oltiariq |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak Fk Gijduvon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Fk Gijduvon Kuruvchi Kokand Qoqon |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Dostlik Oltiariq Mashal Muborak |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |