Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Turon Nukus | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
2 | Olympic Fk Tashkent | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
3 | Shurtan Guzor | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Andijan Ii | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Turon Nukus Andijan Ii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor Olympic Fk Tashkent |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor Andijan Ii |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Olympic Fk Tashkent Turon Nukus |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Turon Nukus Shurtan Guzor |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2022 17:45 |
bảng (KT) |
Andijan Ii Olympic Fk Tashkent |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |