Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
29/01/2016 02:00 |
9 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Maccabi Tel Aviv |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
28/01/2016 02:00 |
9 (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Haifa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2016 00:00 |
9 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Beer Sheva |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2016 02:00 |
9 (KT) |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Tel Aviv |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2016 00:30 |
9 (KT) |
Ashdod MS Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2016 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Raanana Beitar Tel Aviv Ramla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
27/01/2016 00:00 |
9 (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Bnei Sakhnin FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
27/01/2016 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Ashkelon Hapoel Ramat Gan FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |