Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
24/12/2015 00:35 |
7 (KT) |
Hapoel Ashkelon Maccabi Shaarayim |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/12/2015 00:35 |
7 (KT) |
Maccabi Yavne Ironi Tiberias |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/12/2015 00:35 |
7 (KT) |
Hapoel Herzliya Ironi Ramat Hasharon |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[0-3] | ||||||
24/12/2015 00:35 |
7 (KT) |
Rubi Shapira Maccabi Kabilio Jaffa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2015 01:00 |
7 (KT) |
Ashdod MS Maccabi Ironi Kiryat Ata |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2015 01:00 |
7 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Ironi Nesher |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
23/12/2015 00:45 |
7 (KT) |
Hapoel Bnei Lod Maccabi Ahi Nazareth |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2015 00:45 |
7 (KT) |
Beitar Kfar Saba Shlomi Maccabi Maalot Tarshiha |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
23/12/2015 00:45 |
7 (KT) |
Maccabi Herzliya Ihud Bnei Jat |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2015 00:35 |
7 (KT) |
Hapoel Jerusalem Hapoel Rishon Letzion |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2015 00:35 |
7 (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Petah Tikva |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/12/2015 18:00 |
7 (KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot Sektzia Nes Tziona |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/12/2015 18:00 |
7 (KT) |
Hapoel Kafr Kanna Hapoel Ironi Baka El Garbiya |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/12/2015 18:00 |
7 (KT) |
Bnei Yeechalal Rehovot Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |