Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/01/2016 02:00 |
8 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Maccabi Tel Aviv |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2016 02:00 |
8 (KT) |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Tel Aviv |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
14/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Afula |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Maccabi Herzliya Beitar Tel Aviv Ramla |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Raanana Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 02:00 |
8 (KT) |
Maccabi Kiryat Gat Hapoel Beer Sheva |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Ashdod MS Maccabi Ahi Nazareth |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Acco |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Rishon Letzion |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Maccabi Netanya Sektzia Nes Tziona |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Maccabi Yavne Hapoel Ramat Gan FC |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Haifa Maccabi Kabilio Jaffa |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Beitar Kfar Saba Shlomi Hapoel Bnei Sakhnin FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
12/01/2016 18:00 |
8 (KT) |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya Hapoel Ashkelon |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |