Xem theo vòng đấu
Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Shanghai East Asia FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 |
2 | Ulsan Hyundai Horang-i | 6 | 2 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 9 |
3 | Melbourne Victory FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 16 | -5 | 8 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/04/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Kawasaki Frontale Ulsan Hyundai Horang-i |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Melbourne Victory FC Shanghai East Asia FC |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Shanghai East Asia FC Kawasaki Frontale |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Ulsan Hyundai Horang-i Melbourne Victory FC |
6 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Ulsan Hyundai Horang-i Shanghai East Asia FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2018 15:30 |
bảng (KT) |
Melbourne Victory FC Kawasaki Frontale |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Shanghai East Asia FC Ulsan Hyundai Horang-i |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/03/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Kawasaki Frontale Melbourne Victory FC |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/02/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Shanghai East Asia FC Melbourne Victory FC |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/02/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Ulsan Hyundai Horang-i Kawasaki Frontale |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/02/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Kawasaki Frontale Shanghai East Asia FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/02/2018 15:30 |
bảng (KT) |
Melbourne Victory FC Ulsan Hyundai Horang-i |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |