Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Shandong Luneng | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 18 |
2 | Yokohama F Marinos | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 12 |
3 | PSM Makassar | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | -10 | 4 |
4 | BEC Tero Sasana | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/05/2005 17:00 |
bảng (KT) |
Yokohama F Marinos PSM Makassar |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2005 16:00 |
bảng (KT) |
BEC Tero Sasana Shandong Taishan |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2005 18:30 |
bảng (KT) |
PSM Makassar BEC Tero Sasana |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2005 18:30 |
bảng (KT) |
Shandong Taishan Yokohama F Marinos |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2005 18:30 |
bảng (KT) |
Shandong Taishan PSM Makassar |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2005 17:00 |
bảng (KT) |
Yokohama F Marinos BEC Tero Sasana |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2005 18:30 |
bảng (KT) |
PSM Makassar Shandong Taishan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2005 15:00 |
bảng (KT) |
BEC Tero Sasana Yokohama F Marinos |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2005 18:30 |
bảng (KT) |
PSM Makassar Yokohama F Marinos |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2005 13:30 |
bảng (KT) |
Shandong Taishan BEC Tero Sasana |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2005 17:00 |
bảng (KT) |
Yokohama F Marinos Shandong Taishan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2005 15:00 |
bảng (KT) |
BEC Tero Sasana PSM Makassar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |