Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Suwon Samsung Bluewings | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 13 |
2 | Shenzhen Red Diamonds | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
3 | Jubilo Iwata | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 4 | 7 | 9 |
4 | Hoang Anh Gia Lai | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 25 | -24 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/05/2005 18:30 |
bảng (KT) |
Shenzhen Suwon Samsung Bluewings |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2005 16:00 |
bảng (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai Jubilo Iwata |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2005 17:00 |
bảng (KT) |
Jubilo Iwata Shenzhen |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2005 17:00 |
bảng (KT) |
Suwon Samsung Bluewings Hoàng Anh Gia Lai |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2005 17:00 |
bảng (KT) |
Suwon Samsung Bluewings Jubilo Iwata |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2005 16:00 |
bảng (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai Shenzhen |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2005 17:00 |
bảng (KT) |
Jubilo Iwata Suwon Samsung Bluewings |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2005 14:35 |
bảng (KT) |
Shenzhen Hoàng Anh Gia Lai |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2005 17:00 |
bảng (KT) |
Suwon Samsung Bluewings Shenzhen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2005 17:00 |
bảng (KT) |
Jubilo Iwata Hoàng Anh Gia Lai |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2005 15:00 |
bảng (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai Suwon Samsung Bluewings |
1 5 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2005 14:30 |
bảng (KT) |
Shenzhen Jubilo Iwata |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |