Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/05/2025 21:00 |
11 (KT) |
Andijon[13] Termez Surkhon[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2025 22:00 |
11 (KT) |
Nasaf Qarshi[2] OTMK Olmaliq[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 21:00 |
11 (KT) |
Neftchi Fargona[6] Shurtan Guzor[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 23:00 |
11 (KT) |
Sogdiana Jizak[14] Buxoro[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 20:45 |
11 (KT) |
Navbahor Namangan[4] Kuruvchi Kokand Qoqon[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 22:00 |
11 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[7] Xorazm Urganch[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 23:00 |
11 (KT) |
Dinamo Samarkand[3] Qizilqum Zarafshon[11] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2025 20:30 |
11 (KT) |
Termez Surkhon[10] Mashal Muborak[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2025 20:30 |
11 (KT) |
OTMK Olmaliq[6] Kuruvchi Bunyodkor[4] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2025 21:00 |
11 (KT) |
Shurtan Guzor[16] Pakhtakor Tashkent[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 19:00 |
11 (KT) |
Xorazm Urganch[14] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 20:00 |
11 (KT) |
Buxoro[15] Navbahor Namangan[7] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 21:15 |
11 (KT) |
Neftchi Fargona[2] Dinamo Samarkand[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 19:00 |
11 (KT) |
Andijon[11] Sogdiana Jizak[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 21:15 |
11 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[8] Nasaf Qarshi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |