Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/05/2025 19:45 |
10 (KT) |
Buxoro Fa Kattaqurgon |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 20:00 |
10 (KT) |
Xorazm Fa Navoiy Fa |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 22:00 |
10 (KT) |
Termez Surkhon[11] Sogdiana Jizak[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 20:00 |
10 (KT) |
Buxoro[15] Dinamo Samarkand[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 20:00 |
10 (KT) |
Shurtan Guzor[16] Andijon[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 22:00 |
10 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[8] Nasaf Qarshi[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:00 |
10 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Navbahor Namangan[6] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 22:15 |
10 (KT) |
Xorazm Urganch[14] Mashal Muborak[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 23:00 |
10 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[9] Pakhtakor Tashkent[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2025 19:30 |
10 (KT) |
Lochin Qoraqalpogiston Fa |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2025 22:00 |
10 (KT) |
OTMK Olmaliq[1] Neftchi Fargona[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 16:00 |
10 (KT) |
Dinamo Samarkand[3] Andijon[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 20:00 |
10 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[13] Qizilqum Zarafshon[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 21:00 |
10 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[5] Neftchi Fargona[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 20:00 |
10 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[6] Xorazm Urganch[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |