Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/09/2025 20:00 |
9 (KT) |
UTA Arad[5] Scm Argesul Pitesti[4] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 01:30 |
9 (KT) |
Metaloglobus[16] CFR Cluj[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 19:45 |
9 (KT) |
Otelul Galati[10] Botosani[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 22:00 |
9 (KT) |
CS Universitatea Craiova[1] Farul Constanta[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2025 01:00 |
9 (KT) |
Steaua Bucuresti[12] Csikszereda Miercurea[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2025 01:00 |
9 (KT) |
Csikszereda Miercurea[15] Steaua Bucuresti[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2025 22:00 |
9 (KT) |
Hermannstadt[11] Unirea 2004 Slobozia[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2025 01:00 |
9 (KT) |
Petrolul Ploiesti[14] Dinamo Bucuresti[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |