Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/08/2025 00:30 |
8 (KT) |
Rapid Bucuresti[2] UTA Arad[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2025 22:45 |
8 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[7] Universitaea Cluj[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2025 01:30 |
8 (KT) |
Dinamo Bucuresti[5] Hermannstadt[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2025 20:00 |
8 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[6] Metaloglobus[15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2025 22:30 |
8 (KT) |
Botosani[4] CS Universitatea Craiova[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2025 01:30 |
8 (KT) |
CFR Cluj[14] Steaua Bucuresti[13] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2025 22:00 |
8 (KT) |
Csikszereda Miercurea[16] Otelul Galati[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 01:00 |
8 (KT) |
Farul Constanta[8] Petrolul Ploiesti[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |