Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/05/2025 17:00 |
8 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[9] Ulytau Zhezkazgan[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
8 (KT) |
Turan Turkistan[8] FK Atyrau[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 21:00 |
8 (KT) |
Astana[2] Tobol Kostanai[4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 17:00 |
8 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[12] Okzhetpes[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 19:00 |
8 (KT) |
Ordabasy[7] Kaisar Kyzylorda[11] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 21:00 |
8 (KT) |
FK Aktobe Lento[3] Yelimay Semey[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08/2025 22:00 |
8 (KT) |
Astana[2] Kaisar Kyzylorda[10] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2025 18:00 |
8 (KT) |
Okzhetpes[7] Kairat Almaty[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 19:00 |
8 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[10] Okzhetpes[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 19:00 |
8 (KT) |
FK Atyrau[14] Tobol Kostanai[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 20:00 |
8 (KT) |
Ordabasy[8] Astana 64[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 21:00 |
8 (KT) |
Turan Turkistan[13] Ulytau Zhezkazgan[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 19:00 |
8 (KT) |
Kairat Almaty[2] FK Aktobe Lento[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 21:00 |
8 (KT) |
Astana[1] Yelimay Semey[5] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2025 17:00 |
8 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[9] Kaisar Kyzylorda[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |