Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/04/2025 17:00 |
6 (KT) |
Okzhetpes[6] Astana 64[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 19:00 |
6 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[11] Yelimay Semey[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 21:00 |
6 (KT) |
FK Aktobe Lento[3] Ulytau Zhezkazgan[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 21:00 |
6 (KT) |
Astana[4] FK Atyrau[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 17:00 |
6 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[8] Kaisar Kyzylorda[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 18:00 |
6 (KT) |
Ordabasy[9] Turan Turkistan[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 19:00 |
6 (KT) |
Kairat Almaty[1] Tobol Kostanai[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2025 20:00 |
6 (KT) |
Kairat Almaty[1] Yelimay Semey[5] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2025 20:00 |
6 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[10] Astana 64[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2025 22:00 |
6 (KT) |
Turan Turkistan[13] Kaisar Kyzylorda[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/08/2025 22:00 |
6 (KT) |
Astana[2] Ulytau Zhezkazgan[12] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/08/2025 22:00 |
6 (KT) |
FK Aktobe Lento[4] Okzhetpes[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/08/2025 22:00 |
6 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[9] FK Atyrau[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/08/2025 22:00 |
6 (KT) |
Ordabasy[7] Tobol Kostanai[3] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |