Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/04/2025 19:00 |
5 (KT) |
Spaeri[2] Samtredia[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 19:00 |
5 (KT) |
Gonio[4] Meshakhte Tkibuli[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 19:00 |
5 (KT) |
Sioni Bolnisi[5] Saburtalo Tbilisi B[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 20:00 |
5 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[8] Metalurgi Rustavi[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 21:00 |
5 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[9] Merani Martvili[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2025 21:00 |
5 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[6] Merani Martvili[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2025 22:00 |
5 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[10] Gonio[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2025 22:00 |
5 (KT) |
Spaeri[1] Meshakhte Tkibuli[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2025 23:00 |
5 (KT) |
Metalurgi Rustavi[2] Saburtalo Tbilisi B[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2025 19:30 |
5 (KT) |
Sioni Bolnisi[5] Samtredia[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |