Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/03/2025 18:00 |
2 (KT) |
Merani Martvili[9] Sioni Bolnisi[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2025 16:00 |
2 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[10] Lokomotiv Tbilisi[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2025 18:00 |
2 (KT) |
Gonio[8] Spaeri[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2025 19:00 |
2 (KT) |
Samtredia[6] Metalurgi Rustavi[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08/2025 23:00 |
2 (KT) |
Sioni Bolnisi[5] Gonio[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2025 20:00 |
2 (KT) |
Saburtalo Tbilisi B[6] Spaeri[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2025 20:00 |
2 (KT) |
Samtredia[9] Merani Martvili[2] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2025 21:00 |
2 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[8] Dinamo Tbilisi II[10] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2025 23:00 |
2 (KT) |
Metalurgi Rustavi[3] Meshakhte Tkibuli[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2025 19:00 |
2 (KT) |
Samtredia[8] Dinamo Tbilisi II[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2025 19:00 |
2 (KT) |
Saburtalo Tbilisi B[7] Meshakhte Tkibuli[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2025 19:00 |
2 (KT) |
Sioni Bolnisi[5] Lokomotiv Tbilisi[6] |
3 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Metalurgi Rustavi[2] Spaeri[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 19:00 |
2 (KT) |
Merani Martvili[4] Gonio[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |