Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/09/2022 19:00 |
31 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] Gareji Sagarejo[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 18:00 |
31 (KT) |
Samtredia[4] Spaeri[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 17:30 |
31 (KT) |
Gareji Sagarejo[6] Merani Martvili[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2022 16:30 |
31 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Metalurgi Rustavi[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |