Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/05/2022 19:30 |
11 (KT) |
Gareji Sagarejo[9] Merani Martvili[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2022 19:30 |
11 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[3] Baia Zugdidi[4] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2022 19:30 |
11 (KT) |
Shevardeni[7] Spaeri[8] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2022 19:30 |
11 (KT) |
Samtredia[5] Metalurgi Rustavi[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2022 19:30 |
11 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[6] Shukura Kobuleti[1] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |