Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/09/2022 19:00 |
relegation round (KT) |
Gnistan Pargas If |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2022 20:00 |
relegation round (KT) |
Mp Mikkeli[8] Pallokerho 35[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2022 21:00 |
relegation round (KT) |
Sjk Akatemia[9] Pepo[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2022 22:59 |
relegation round (KT) |
Pepo[10] Pallokerho 35[11] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2022 19:00 |
relegation round (KT) |
Pargas If Mp Mikkeli |
3 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2022 21:00 |
relegation round (KT) |
Sjk Akatemia[9] Gnistan[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2022 20:00 |
relegation round (KT) |
Gnistan[7] Pepo[10] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2022 20:00 |
relegation round (KT) |
Mp Mikkeli[8] Sjk Akatemia[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2022 21:00 |
relegation round (KT) |
Pallokerho 35 Pargas If |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 19:00 |
relegation round (KT) |
Pargas If Sjk Akatemia |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 20:00 |
relegation round (KT) |
Pallokerho 35[11] Gnistan[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 21:00 |
relegation round (KT) |
Mp Mikkeli[8] Pepo[10] |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 20:00 |
relegation round (KT) |
Gnistan[7] Mp Mikkeli[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 20:00 |
relegation round (KT) |
Sjk Akatemia[9] Pallokerho 35[11] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 20:00 |
relegation round (KT) |
Pepo Pargas If |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |