Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/04/2022 22:30 |
3 (KT) |
Pepo[12] Jaro[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2022 19:00 |
3 (KT) |
Gnistan[2] Ekenas IF Fotboll[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2022 19:00 |
3 (KT) |
Pargas If Mp Mikkeli |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2022 19:00 |
3 (KT) |
Pallokerho 35[9] Pepo[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2022 22:30 |
3 (KT) |
Gnistan[2] Japs[10] |
10 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2022 22:30 |
3 (KT) |
Kpv[6] KTP Kotka[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |