Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/09/2022 22:45 |
5 (KT) |
HIK[A-9] AB Kobenhavn[A-7] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2022 18:00 |
5 (KT) |
Kolding IF[A-4] Esbjerg FB[A-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2022 19:00 |
5 (KT) |
Skive IK[A-5] Brabrand IF[A-8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2022 19:00 |
5 (KT) |
Roskilde[A-6] Aarhus Fremad[A-3] |
4 6 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2022 19:00 |
5 (KT) |
BK Frem[A-10] Thisted[A-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2022 20:00 |
5 (KT) |
B93 Copenhagen[A-1] Jammerbugt[A-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 00:00 |
5 (KT) |
HIK[A-10] Roskilde[A-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 19:00 |
5 (KT) |
Thisted[A-7] Esbjerg FB[A-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 19:00 |
5 (KT) |
Aarhus Fremad[A-1] Brabrand IF[A-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 19:00 |
5 (KT) |
BK Frem[A-11] Skive IK[A-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 20:00 |
5 (KT) |
Jammerbugt[A-12] B93 Copenhagen[A-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 17:45 |
5 (KT) |
AB Kobenhavn[A-5] Kolding IF[A-4] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |