Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2022 00:00 |
11 (KT) |
Roskilde[A-8] BK Frem[A-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 00:00 |
11 (KT) |
Kolding IF[A-3] Skive IK[A-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 19:00 |
11 (KT) |
Thisted[A-7] AB Kobenhavn[A-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 19:00 |
11 (KT) |
Aarhus Fremad[A-4] HIK[A-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 20:00 |
11 (KT) |
B93 Copenhagen[A-1] Esbjerg FB[A-2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 20:00 |
11 (KT) |
Jammerbugt[A-12] Brabrand IF[A-11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2023 00:00 |
11 (KT) |
Kolding IF[A-3] Aarhus Fremad[A-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2023 18:00 |
11 (KT) |
HIK[A-8] Skive IK[A-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2023 19:00 |
11 (KT) |
Brabrand IF[A-7] BK Frem[A-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 18:00 |
11 (KT) |
AB Kobenhavn[A-5] B93 Copenhagen[A-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 18:00 |
11 (KT) |
Thisted[A-6] Esbjerg FB[A-4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |