Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/05/2015 23:30 |
28 (KT) |
Randers FC[4] Nordsjaelland[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 22:00 |
28 (KT) |
Esbjerg FB[10] Silkeborg IF[12] |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 19:00 |
28 (KT) |
Hobro I.K.[7] Sonderjyske[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 22:00 |
28 (KT) |
Odense BK[8] Midtjylland[1] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2015 00:00 |
28 (KT) |
Brondby[3] Aalborg BK[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2015 00:00 |
28 (KT) |
Vestsjaelland Copenhagen |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |