Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/04/2015 23:30 |
24 (KT) |
Hobro I.K. Esbjerg FB |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 22:00 |
24 (KT) |
Randers FC[3] Vestsjaelland[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 19:00 |
24 (KT) |
Nordsjaelland Odense BK |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 22:00 |
24 (KT) |
Aalborg BK Midtjylland |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2015 00:00 |
24 (KT) |
Sonderjyske Brondby |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2015 00:00 |
24 (KT) |
Silkeborg IF[12] Copenhagen[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |