Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/04/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Qizilqum Zarafshon Navbahor Namangan |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Dinamo Samarkand Neftchi Fargona |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2022 17:45 |
bảng (KT) |
Zaamin[UZB D1A-6] Xorazm Urganch[UZB D1A-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2022 20:00 |
bảng (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-9] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Fk Gijduvon[UZB D1A-10] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Yangiyer[UZB D1A-9] Andijon[UZB D1A-5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Dostlik Oltiariq Mashal Muborak |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-3] Aral Nukus[UZB D1A-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2022 17:45 |
bảng (KT) |
Andijan Ii Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Turon Nukus[UZB D1A-1] Shurtan Guzor[UZB D1A-7] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Metallurg Bekobod[UZB D1-8] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-5] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon[UZB D1-13] Buxoro[UZB D1A-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-4] Dinamo Samarkand[UZB D1-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-11] Zaamin[UZB D1A-6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Xorazm Urganch[UZB D1A-3] OTMK Olmaliq[UZB D1-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak[UZB D1A-2] Fk Gijduvon[UZB D1A-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2022 20:05 |
bảng (KT) |
Neftchi Fargona[UZB D1-12] Qizilqum Zarafshon[UZB D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2022 18:30 |
bảng (KT) |
Andijon[UZB D1A-5] Sogdiana Jizak[UZB D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Aral Nukus[UZB D1A-8] Yangiyer[UZB D1A-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Buxoro[UZB D1A-4] Metallurg Bekobod[UZB D1-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] Turon Nukus[UZB D1A-1] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor[UZB D1-7] Andijan Ii |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-5] Termez Surkhon[UZB D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Dostlik Oltiariq |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-4] Neftchi Fargona[UZB D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
Qizilqum Zarafshon[UZB D1-1] Dinamo Samarkand[UZB D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-9] Zaamin[UZB D1-6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-11] Xorazm Urganch[UZB D1-3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-6] Mashal Muborak[UZB D1-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Fk Gijduvon Dostlik Oltiariq |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2022 19:30 |
bảng (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-3] Yangiyer[UZB D1-9] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2022 19:30 |
bảng (KT) |
Aral Nukus Andijon |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor[UZB D1-7] Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 20:15 |
bảng (KT) |
Turon Nukus[UZB D1-1] Andijan Ii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
Metallurg Bekobod[UZB D1-8] Termez Surkhon[UZB D1-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 20:25 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-5] Buxoro[UZB D1-4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |