Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
21/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-10] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
22/08/2022 18:30 |
1/16 (KT) |
Andijon[UZB D1A-2] Turon Nukus[UZB D1A-1] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-7] Navbahor Namangan[UZB D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-3] Shurtan Guzor[UZB D1A-7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Termez Surkhon[UZB D1-12] Nasaf Qarshi[UZB D1-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[UZB D1-5] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-4] Mashal Muborak[UZB D1A-3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[5-2] | ||||||
25/08/2022 21:00 |
1/16 (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-6] Metallurg Bekobod[UZB D1-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] |