Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
Stabaek[15] Kristiansund BK[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
Rosenborg[1] Odd Grenland[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
Tromso IL[10] Molde[3] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
Valerenga[8] Sarpsborg 08 FF[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
FK Haugesund[4] Ranheim IL[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
Sandefjord[16] Start Kristiansand[13] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 02:00 |
28 (KT) |
Brann[2] Stromsgodset[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2018 01:00 |
28 (KT) |
Lillestrom[14] Bodo Glimt[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |