Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/09/2018 22:59 |
24 (KT) |
Sandefjord[16] Odd Grenland[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:59 |
24 (KT) |
FK Haugesund[4] Bodo Glimt[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:59 |
24 (KT) |
Lillestrom[15] Stabaek[13] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:59 |
24 (KT) |
Ranheim IL[5] Kristiansund BK[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:59 |
24 (KT) |
Valerenga[7] Start Kristiansand[14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:59 |
24 (KT) |
Sarpsborg 08 FF[8] Stromsgodset[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2018 01:00 |
24 (KT) |
Molde[3] Rosenborg[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2018 00:00 |
24 (KT) |
Tromso IL[10] Brann[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |