| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 26/10/2025 17:00 |
11 (KT) |
Okzhetpes[8] Turan Turkistan[14] |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 17:00 |
11 (KT) |
Yelimay Semey[4] FK Atyrau[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 17:00 |
11 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[10] Kyzylzhar Petropavlovsk[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 17:00 |
11 (KT) |
Astana 64[6] Kaisar Kyzylorda[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 17:00 |
11 (KT) |
FK Aktobe Lento[5] Ordabasy[7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 17:00 |
11 (KT) |
Ulytau Zhezkazgan[11] Tobol Kostanai[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 17:00 |
11 (KT) |
Kairat Almaty[1] Astana[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 20:00 |
10 (KT) |
Ordabasy[7] Okzhetpes[8] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 19:00 |
10 (KT) |
Astana[2] FK Aktobe Lento[5] |
5 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 17:00 |
10 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[10] Tobol Kostanai[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 20:00 |
10 (KT) |
Turan Turkistan[14] Yelimay Semey[4] |
3 6 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 18:00 |
10 (KT) |
FK Atyrau[13] Astana 64[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 17:00 |
10 (KT) |
Ulytau Zhezkazgan[11] Kaisar Kyzylorda[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 17:00 |
10 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[9] Kairat Almaty[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 18:00 |
9 (KT) |
Kairat Almaty[2] Zhetysu Taldykorgan[10] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 19:00 |
(KT) |
Yelimay Semey[5] Ordabasy[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 17:00 |
(KT) |
Okzhetpes[8] Astana[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 21:00 |
(KT) |
FK Aktobe Lento[5] Kyzylzhar Petropavlovsk[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 20:00 |
(KT) |
Kairat Almaty[1] Zhetysu Taldykorgan[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 19:00 |
(KT) |
Astana 64[7] Turan Turkistan[13] |
6 3 |
5 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 17:00 |
(KT) |
Ulytau Zhezkazgan[11] FK Atyrau[14] |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/09/2025 21:00 |
(KT) |
Tobol Kostanai[3] Ordabasy[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/09/2025 20:00 |
9 (KT) |
Kairat Almaty[1] Astana 64[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/09/2025 18:00 |
9 (KT) |
Ulytau Zhezkazgan[12] FK Aktobe Lento[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/09/2025 21:00 |
9 (KT) |
Tobol Kostanai[3] Astana[2] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/09/2025 17:00 |
8 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[9] Kaisar Kyzylorda[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/09/2025 21:00 |
8 (KT) |
Astana[1] Yelimay Semey[5] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/09/2025 19:00 |
8 (KT) |
Kairat Almaty[2] FK Aktobe Lento[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/09/2025 21:00 |
8 (KT) |
Turan Turkistan[13] Ulytau Zhezkazgan[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/09/2025 20:00 |
8 (KT) |
Ordabasy[8] Astana 64[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá