| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 11/11/2018 16:00 |
33 (KT) |
FK Aktobe Lento[4] Kaisar Kyzylorda[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 16:00 |
33 (KT) |
Astana[1] Irtysh Pavlodar[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 16:00 |
33 (KT) |
Ordabasy[5] FK Atyrau[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 16:00 |
33 (KT) |
Tobol Kostanai[3] Kyzylzhar Petropavlovsk[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 16:00 |
33 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[6] Akzhayik Oral[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 16:00 |
33 (KT) |
Kairat Almaty[2] Shakhtyor Karagandy[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 18:00 |
32 (KT) |
Astana[1] Kairat Almaty[2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 16:00 |
32 (KT) |
FK Atyrau[9] FK Aktobe Lento[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 16:00 |
32 (KT) |
Irtysh Pavlodar[8] Akzhayik Oral[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 16:00 |
32 (KT) |
Kaisar Kyzylorda[7] Zhetysu Taldykorgan[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 16:00 |
32 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[10] Ordabasy[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 16:00 |
32 (KT) |
Shakhtyor Karagandy[12] Tobol Kostanai[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2018 20:00 |
23 (KT) |
Shakhtyor Karagandy[12] Astana[1] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2018 16:00 |
23 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[10] Kairat Almaty[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2018 17:00 |
31 (KT) |
Tobol Kostanai[3] Astana[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2018 18:00 |
31 (KT) |
FK Aktobe Lento[4] Kyzylzhar Petropavlovsk[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2018 17:30 |
31 (KT) |
Akzhayik Oral[11] Kaisar Kyzylorda[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2018 17:00 |
31 (KT) |
Ordabasy[6] Shakhtyor Karagandy[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2018 16:00 |
31 (KT) |
Kairat Almaty[2] Irtysh Pavlodar[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2018 16:00 |
31 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[5] FK Atyrau[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2018 17:00 |
30 (KT) |
FK Atyrau[10] Akzhayik Oral[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2018 17:00 |
30 (KT) |
Irtysh Pavlodar[11] Kaisar Kyzylorda[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2018 16:00 |
30 (KT) |
Kairat Almaty[2] Tobol Kostanai[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2018 16:00 |
30 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[7] Zhetysu Taldykorgan[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2018 16:00 |
30 (KT) |
Shakhtyor Karagandy[12] FK Aktobe Lento[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 20:00 |
30 (KT) |
Astana[1] Ordabasy[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2018 20:00 |
29 (KT) |
FK Aktobe Lento Astana |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2018 18:00 |
29 (KT) |
Akzhayik Oral[9] Kyzylzhar Petropavlovsk[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2018 18:00 |
29 (KT) |
Ordabasy[6] Kairat Almaty[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2018 18:00 |
29 (KT) |
Tobol Kostanai[3] Irtysh Pavlodar[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá