Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2024 01:30 |
26 (KT) |
Vikingur Reykjavik[1] Breidablik[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 23:15 |
26 (KT) |
Valur[3] IA Akranes[4] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 23:15 |
26 (KT) |
Stjarnan[5] Hafnarfjordur FH[6] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 21:00 |
26 (KT) |
KR Reykjavik[9] HK Kopavog[10] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 21:00 |
26 (KT) |
Vestri[11] Fylkir[12] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 21:00 |
26 (KT) |
Fram Reykjavik[7] Ka Akureyri[8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2024 02:15 |
25 (KT) |
Fylkir[12] KR Reykjavik[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2024 02:15 |
25 (KT) |
HK Kopavog[10] Fram Reykjavik[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 00:00 |
25 (KT) |
Breidablik[2] Stjarnan[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 21:00 |
25 (KT) |
Hafnarfjordur FH[6] Valur[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 21:00 |
25 (KT) |
IA Akranes[4] Vikingur Reykjavik[1] |
3 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 21:00 |
25 (KT) |
Ka Akureyri[8] Vestri[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2024 02:15 |
24 (KT) |
Breidablik[2] Valur[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2024 00:00 |
24 (KT) |
Vikingur Reykjavik[1] Stjarnan[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2024 00:00 |
24 (KT) |
HK Kopavog[10] Fylkir[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2024 21:00 |
24 (KT) |
IA Akranes[4] Hafnarfjordur FH[6] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2024 21:00 |
24 (KT) |
Ka Akureyri[8] KR Reykjavik[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2024 21:00 |
24 (KT) |
Fram Reykjavik[7] Vestri[11] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2024 02:15 |
(KT) |
Stjarnan[5] IA Akranes[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2024 02:15 |
(KT) |
Valur[3] Vikingur Reykjavik[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2024 00:00 |
(KT) |
Fylkir[12] Ka Akureyri[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2024 21:00 |
23 (KT) |
Vestri[11] HK Kopavog[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2024 21:00 |
23 (KT) |
KR Reykjavik[9] Fram Reykjavik[7] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2024 21:00 |
23 (KT) |
Hafnarfjordur FH[6] Breidablik[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2024 02:15 |
23 (KT) |
Vikingur Reykjavik[1] Hafnarfjordur FH[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2024 23:15 |
xuống hạng (KT) |
Ka Akureyri[8] HK Kopavog[10] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2024 02:15 |
vô địch (KT) |
Breidablik[2] IA Akranes[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2024 02:15 |
vô địch (KT) |
Valur[3] Stjarnan[5] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2024 02:15 |
xuống hạng (KT) |
Fram Reykjavik[7] Fylkir[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 21:00 |
xuống hạng (KT) |
KR Reykjavik[9] Vestri[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |